Characters remaining: 500/500
Translation

daphne laureola

Academic
Friendly

Từ "daphne laureola" trong tiếng Anh tên gọi của một loại cây tên tiếng Việt "cây thụy hương nguyệt quế". Đây một loài thực vật thuộc họ Thụy hương, thường được biết đến với hương thơm đặc trưng thường được trồng làm cây cảnh hoặc làm thuốc.

Định nghĩa đặc điểm
  • Daphne laureola: một loại cây bụi thường xanh, có thể cao từ 30 cm đến 1 m. Cây xanh bóng, mọc đối xứng hoa nhỏ, thường màu vàng nhạt hoặc trắng.
  • Môi trường sống: Thích hợp với các vùng khí hậu ẩm ướt, thường thấychâu Âu một số khu vực của châu Á.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "I planted a daphne laureola in my garden."

    • (Tôi đã trồng một cây thụy hương nguyệt quế trong vườn của mình.)
  2. Câu nâng cao: "The fragrance of daphne laureola is often used in perfumes for its unique scent."

    • (Hương thơm của cây thụy hương nguyệt quế thường được sử dụng trong nước hoa mùi hương độc đáo của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Daphne: từ chỉ chung cho nhiều loại cây thuộc chi Daphne.
  • Laurel: Thường được nhắc đến trong bối cảnh cây nguyệt quế, nhưng không phải từ đồng nghĩa trực tiếp với "daphne laureola".
Chú ý
  • Biến thể của từ: Không biến thể nào phổ biến cho "daphne laureola" trong tiếng Anh, nhưng có thể gặp các tên gọi khác như "laurel daphne".
  • Cách sử dụng khác: Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể được sử dụng trong văn hóa ẩm thực (dùng để làm gia vị) hoặc trong y học cổ truyền.
Idioms Phrasal Verbs
  • Phrasal Verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "daphne laureola", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "plant" (trồng) hoặc "grow" (phát triển) liên quan đến cây cối.
  • Idioms: Không idiom nổi bật nào liên quan đến loài cây này, nhưng có thể nhắc đến "to be in full bloom" (đang nở rộ) khi nói về sự phát triển của cây cối.
Noun
  1. cây thụy hương nguyệt quế

Comments and discussion on the word "daphne laureola"